Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自相惊扰

Pinyin: zì xiāng jīng rǎo

Meanings: To disturb or disrupt each other., Làm phiền hay làm rối loạn lẫn nhau., 自己人互相惊动,引起骚乱。[出处]《左传·昭公七年》“郑人相惊以伯有,曰‘伯有至矣。’则皆走,不知所往。”[例]希望我全体人民,一律安居乐业,切勿轻信谣言,~。切切此布。——毛泽东《中国人民解放军布告》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 自, 木, 目, 京, 忄, 尤, 扌

Chinese meaning: 自己人互相惊动,引起骚乱。[出处]《左传·昭公七年》“郑人相惊以伯有,曰‘伯有至矣。’则皆走,不知所往。”[例]希望我全体人民,一律安居乐业,切勿轻信谣言,~。切切此布。——毛泽东《中国人民解放军布告》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để nói về sự xung đột bên trong tập thể.

Example: 团队内部分歧太多,容易自相惊扰。

Example pinyin: tuán duì nèi bù fen qí tài duō , róng yì zì xiāng jīng rǎo 。

Tiếng Việt: Trong đội nhóm có quá nhiều bất đồng, dễ làm rối loạn lẫn nhau.

自相惊扰
zì xiāng jīng rǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm phiền hay làm rối loạn lẫn nhau.

To disturb or disrupt each other.

自己人互相惊动,引起骚乱。[出处]《左传·昭公七年》“郑人相惊以伯有,曰‘伯有至矣。’则皆走,不知所往。”[例]希望我全体人民,一律安居乐业,切勿轻信谣言,~。切切此布。——毛泽东《中国人民解放军布告》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自相惊扰 (zì xiāng jīng rǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung