Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自欺欺人

Pinyin: zì qī qī rén

Meanings: To deceive oneself and others., Tự lừa dối mình và lừa dối cả người khác, 欺骗自己,也欺骗别人。[出处]《朱子语类》“因说自欺欺人曰欺人亦是自欺,此又是自欺之甚者。”[例]有人说中国的实业就会借此促进,那是~之谈。——鲁迅《两地书·二九》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 自, 其, 欠, 人

Chinese meaning: 欺骗自己,也欺骗别人。[出处]《朱子语类》“因说自欺欺人曰欺人亦是自欺,此又是自欺之甚者。”[例]有人说中国的实业就会借此促进,那是~之谈。——鲁迅《两地书·二九》。

Grammar: Dùng như động từ, chỉ hành động cố ý che giấu sự thật.

Example: 他明明知道错了,却还在自欺欺人。

Example pinyin: tā míng míng zhī dào cuò le , què hái zài zì qī qī rén 。

Tiếng Việt: Anh ta rõ ràng biết sai nhưng vẫn tự lừa dối bản thân lẫn người khác.

自欺欺人
zì qī qī rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự lừa dối mình và lừa dối cả người khác

To deceive oneself and others.

欺骗自己,也欺骗别人。[出处]《朱子语类》“因说自欺欺人曰欺人亦是自欺,此又是自欺之甚者。”[例]有人说中国的实业就会借此促进,那是~之谈。——鲁迅《两地书·二九》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...