Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自然而然
Pinyin: zì rán ér rán
Meanings: Naturally; spontaneously., Một cách tự nhiên, không cần gắng sức, 自由发展,必然这样。指非人力干预而自然如此。[出处]《牟子理惑篇》“夫吉凶之与善恶,犹善恶之乘形声,自然而然,不得相免也。”[例]不知怎的~有一种说不出的感慨。——清·文康《儿女英雄传》第18回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 自, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一
Chinese meaning: 自由发展,必然这样。指非人力干预而自然如此。[出处]《牟子理惑篇》“夫吉凶之与善恶,犹善恶之乘形声,自然而然,不得相免也。”[例]不知怎的~有一种说不出的感慨。——清·文康《儿女英雄传》第18回。
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả quy luật tự nhiên của sự việc.
Example: 事情的发展总是自然而然的。
Example pinyin: shì qíng de fā zhǎn zǒng shì zì rán ér rán de 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của mọi thứ luôn diễn ra một cách tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách tự nhiên, không cần gắng sức
Nghĩa phụ
English
Naturally; spontaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自由发展,必然这样。指非人力干预而自然如此。[出处]《牟子理惑篇》“夫吉凶之与善恶,犹善恶之乘形声,自然而然,不得相免也。”[例]不知怎的~有一种说不出的感慨。——清·文康《儿女英雄传》第18回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế