Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21331 to 21360 of 28922 total words

聪明才智
cōng míng cái zhì
Trí thông minh và tài năng.
聪明智慧
cōng míng zhì huì
Trí thông minh và sự khôn ngoan.
聪明智能
cōng míng zhì néng
Trí thông minh và trí tuệ nhân tạo.
聪明正直
cōng míng zhèng zhí
Thông minh và chính trực.
聪明睿智
cōng míng ruì zhì
Thông minh và sâu sắc.
聪明绝世
cōng míng jué shì
Thông minh vô song, không ai sánh được.
聪颖
cōng yǐng
Thông minh và sáng dạ.
sǒng
Làm cho ai đó cảm thấy kinh ngạc hoặc sợ...
kuì
Điếc; cũng chỉ sự ngu muội, không hiểu b...
zhé
Không phổ biến, chỉ sự nghiêng tai lắng ...
níng
Chỉ trạng thái tĩnh lặng, yên bình.
zhé
Không thông dụng, chỉ hành động cúi đầu ...
lóng
Điếc, không nghe được
Bút viết thời xưa, thường dùng trong thà...
Bút lông dùng để viết chữ Hán cổ
Trang nghiêm, trịnh trọng
肆无忌惮
sì wú jì dàn
Tùy tiện, không sợ hãi hay kiêng nể
肆虐
sì nüè
Hoành hành, tàn phá dữ dội (thường dùng ...
肆虐横行
sì nüè héng xíng
Hoành hành ngang ngược, tàn phá không ki...
肆行无忌
sì xíng wú jì
Hành động tùy tiện mà không kiêng dè gì
肆言无惮
sì yán wú dàn
Nói năng tùy tiện, không sợ hãi hay kiên...
肆言詈辱
sì yán lì rǔ
Nói lời thô lỗ, mắng nhiếc một cách tùy ...
肇始
zhào shǐ
Bắt đầu, khởi đầu một việc gì đó
肇祸
zhào huò
Gây ra tai họa, dẫn đến thảm họa
肇端
zhào duān
Khởi đầu, nguyên nhân ban đầu
肉刑
ròu xíng
Hình phạt thân thể, tra tấn bằng cách gâ...
肉山脯林
ròu shān fǔ lín
Núi thịt rừng khô, ám chỉ sự xa hoa, già...
肉山酒海
ròu shān jiǔ hǎi
Núi thịt biển rượu, ám chỉ bữa tiệc thịn...
肉搏
ròu bó
Đánh nhau tay đôi, cận chiến
肉欲
ròu yù
Ham muốn xác thịt, dục vọng thể xác

Showing 21331 to 21360 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...