Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 21331 to 21360 of 28899 total words

肆行无忌
sì xíng wú jì
Hành động tùy tiện mà không kiêng dè gì
肆言无惮
sì yán wú dàn
Nói năng tùy tiện, không sợ hãi hay kiên...
肆言詈辱
sì yán lì rǔ
Nói lời thô lỗ, mắng nhiếc một cách tùy ...
肇始
zhào shǐ
Bắt đầu, khởi đầu một việc gì đó
肇祸
zhào huò
Gây ra tai họa, dẫn đến thảm họa
肇端
zhào duān
Khởi đầu, nguyên nhân ban đầu
肉刑
ròu xíng
Hình phạt thân thể, tra tấn bằng cách gâ...
肉山脯林
ròu shān fǔ lín
Núi thịt rừng khô, ám chỉ sự xa hoa, già...
肉山酒海
ròu shān jiǔ hǎi
Núi thịt biển rượu, ám chỉ bữa tiệc thịn...
肉搏
ròu bó
Đánh nhau tay đôi, cận chiến
肉欲
ròu yù
Ham muốn xác thịt, dục vọng thể xác
肉畜
ròu chù
Gia súc nuôi để lấy thịt
肉瘤
ròu liú
U thịt, khối u
肉眼凡夫
ròu yǎn fán fū
Người phàm tục, không có khả năng nhìn x...
肉眼凡胎
ròu yǎn fán tāi
Con người bình thường (không có khả năng...
肉眼愚眉
ròu yǎn yú méi
Ánh mắt ngu dốt, tầm nhìn hạn hẹp
肉袒面缚
ròu tǎn miàn fù
Cởi trần, trói tay ra hàng (biểu thị sự ...
肉跳心惊
ròu tiào xīn jīng
Tim đập chân run, hoảng sợ cực độ
肉跳神惊
ròu tiào shén jīng
Thần kinh căng thẳng, lo âu sợ hãi
肘窝
zhǒu wō
Vùng hõm bên trong khủy tay.
肘胁之患
zhǒu xié zhī huàn
Tai họa tiềm tàng xuất phát từ nội bộ.
肘腋
zhǒu yè
Khu vực gần kề khủy tay, ám chỉ sự gần g...
肘腋之患
zhǒu yè zhī huàn
Mối lo ngại nguy hiểm xuất hiện từ những...
肘行膝步
zhǒu xíng xī bù
Bò bằng khuỷu tay và đầu gối, thường để ...
肘见
zhǒu jiàn
Hiện rõ qua cử chỉ hoặc hành động (ví dụ...
肚肠
dù cháng
Ruột, đặc biệt là ruột non trong cơ thể ...
肚里泪下
dù lǐ lèi xià
Buồn trong lòng nhưng không thể hiện ra ...
肚里蛔虫
dù lǐ huí chóng
Giun đũa ký sinh trong ruột người.
肚量
dù liàng
Sức chứa của dạ dày, cũng ám chỉ khả năn...
gāng
Hậu môn, lỗ hậu môn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...