Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肀
Pinyin: yù
Meanings: An ancient Chinese brush for writing characters, Bút lông dùng để viết chữ Hán cổ, ①古同“聿”。用作偏旁部首。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: コ, 一, 丨
Chinese meaning: ①古同“聿”。用作偏旁部首。
Hán Việt reading: duật
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng cụ thể, xuất hiện chủ yếu trong các văn cảnh liên quan đến thư pháp và lịch sử đồ dùng viết cổ.
Example: 他用肀寫了一幅書法作品。
Example pinyin: tā yòng yù xiě le yì fú shū fǎ zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng bút lông để viết một tác phẩm thư pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút lông dùng để viết chữ Hán cổ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
duật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient Chinese brush for writing characters
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“聿”。用作偏旁部首
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!