Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lóng

Meanings: Deaf, unable to hear, Điếc, không nghe được, ①见“聋”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 耳, 龍

Chinese meaning: ①见“聋”。

Grammar: Là tính từ miêu tả trạng thái khuyết tật về thính giác của con người. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 聾人 (người điếc), 全聾 (điếc hoàn toàn).

Example: 他從小就聾了。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù lóng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị điếc từ nhỏ.

lóng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điếc, không nghe được

Deaf, unable to hear

见“聋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聾 (lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung