Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肆虐
Pinyin: sì nüè
Meanings: To wreak havoc, to ravage fiercely (often referring to natural disasters, epidemics...)., Hoành hành, tàn phá dữ dội (thường dùng để chỉ thiên tai, dịch bệnh...), ①肆行暴虐。[例]风雪肆虐。[例]灵厌皇德,曾未悔祸,蚁狄纵毒于神州,夷裔肆虐于上国。——《晋书·刘琨传》。[例]春天四五月间禾苗刚出土,正是狂风肆虐的时候。——《向沙漠进军》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 聿, 镸, 一, 匚, 虍
Chinese meaning: ①肆行暴虐。[例]风雪肆虐。[例]灵厌皇德,曾未悔祸,蚁狄纵毒于神州,夷裔肆虐于上国。——《晋书·刘琨传》。[例]春天四五月间禾苗刚出土,正是狂风肆虐的时候。——《向沙漠进军》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, đứng trước danh từ bị ảnh hưởng hoặc kết hợp với các từ mô tả mức độ như '严重' (nghiêm trọng).
Example: 洪水肆虐了整个村庄。
Example pinyin: hóng shuǐ sì nüè le zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Lũ lụt đã hoành hành khắp ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành hành, tàn phá dữ dội (thường dùng để chỉ thiên tai, dịch bệnh...)
Nghĩa phụ
English
To wreak havoc, to ravage fiercely (often referring to natural disasters, epidemics...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肆行暴虐。风雪肆虐。灵厌皇德,曾未悔祸,蚁狄纵毒于神州,夷裔肆虐于上国。——《晋书·刘琨传》。春天四五月间禾苗刚出土,正是狂风肆虐的时候。——《向沙漠进军》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!