Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉山酒海

Pinyin: ròu shān jiǔ hǎi

Meanings: Mountains of meat and seas of wine, referring to a lavish feast., Núi thịt biển rượu, ám chỉ bữa tiệc thịnh soạn, đầy đủ, 极言酒肉饮食之丰。[出处]三国·魏·曹植《与吴季重书》“原举泰山以为肉,倾东海以为酒。”[例]厅前大吹大擂,虽无炮龙烹凤,端的是~。——明·施耐庵《水浒传》第八十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 肉, 山, 氵, 酉, 每

Chinese meaning: 极言酒肉饮食之丰。[出处]三国·魏·曹植《与吴季重书》“原举泰山以为肉,倾东海以为酒。”[例]厅前大吹大擂,虽无炮龙烹凤,端的是~。——明·施耐庵《水浒传》第八十二回。

Grammar: Thành ngữ biểu tượng cho sự sung túc, thường dùng trong văn cảnh vui chơi giải trí hoặc khen ngợi.

Example: 他们举办的宴会真是肉山酒海。

Example pinyin: tā men jǔ bàn de yàn huì zhēn shì ròu shān jiǔ hǎi 。

Tiếng Việt: Buổi tiệc họ tổ chức thật sự là núi thịt biển rượu.

肉山酒海
ròu shān jiǔ hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi thịt biển rượu, ám chỉ bữa tiệc thịnh soạn, đầy đủ

Mountains of meat and seas of wine, referring to a lavish feast.

极言酒肉饮食之丰。[出处]三国·魏·曹植《与吴季重书》“原举泰山以为肉,倾东海以为酒。”[例]厅前大吹大擂,虽无炮龙烹凤,端的是~。——明·施耐庵《水浒传》第八十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉山酒海 (ròu shān jiǔ hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung