Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聳
Pinyin: sǒng
Meanings: To make someone feel astonished or frightened., Làm cho ai đó cảm thấy kinh ngạc hoặc sợ hãi., ①见“耸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 從, 耳
Chinese meaning: ①见“耸”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh biểu đạt sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc của người khác.
Example: 他的話讓我很聳。
Example pinyin: tā de huà ràng wǒ hěn sǒng 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta khiến tôi rất kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy kinh ngạc hoặc sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To make someone feel astonished or frightened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“耸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!