Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肇端
Pinyin: zhào duān
Meanings: Beginning, initial cause., Khởi đầu, nguyên nhân ban đầu, ①开端;起始。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 聿, 立, 耑
Chinese meaning: ①开端;起始。
Grammar: Danh từ thường nhằm chỉ nguyên nhân hoặc điểm khởi đầu của sự việc nào đó.
Example: 这件事的肇端是什么?
Example pinyin: zhè jiàn shì de zhào duān shì shén me ?
Tiếng Việt: Nguyên nhân khởi đầu của việc này là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi đầu, nguyên nhân ban đầu
Nghĩa phụ
English
Beginning, initial cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开端;起始
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!