Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聪明正直

Pinyin: cōng míng zhèng zhí

Meanings: Smart and upright., Thông minh và chính trực., 头脑聪明,行为正直无私。形容词人的品质优秀。[出处]《左传·庄公三十二年》“神聪明正直而壹者也。”[例]那包爷(拯)自小~,做知县时,便能剖人间暧昧之情,断天下狐疑之狱。——明·冯梦龙《警世通言·三现身包龙图断冤》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 总, 耳, 日, 月, 一, 止, 且, 十

Chinese meaning: 头脑聪明,行为正直无私。形容词人的品质优秀。[出处]《左传·庄公三十二年》“神聪明正直而壹者也。”[例]那包爷(拯)自小~,做知县时,便能剖人间暧昧之情,断天下狐疑之狱。——明·冯梦龙《警世通言·三现身包龙图断冤》。

Grammar: Dùng để miêu tả phẩm chất tốt đẹp của con người.

Example: 他是一个聪明正直的人。

Example pinyin: tā shì yí gè cōng ming zhèng zhí de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người thông minh và chính trực.

聪明正直
cōng míng zhèng zhí
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh và chính trực.

Smart and upright.

头脑聪明,行为正直无私。形容词人的品质优秀。[出处]《左传·庄公三十二年》“神聪明正直而壹者也。”[例]那包爷(拯)自小~,做知县时,便能剖人间暧昧之情,断天下狐疑之狱。——明·冯梦龙《警世通言·三现身包龙图断冤》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...