Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肇始
Pinyin: zhào shǐ
Meanings: To initiate or begin something., Bắt đầu, khởi đầu một việc gì đó, ①开始;发端。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 聿, 台, 女
Chinese meaning: ①开始;发端。
Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc lịch sử, mang nghĩa trang trọng.
Example: 这场运动肇始于一次偶然的事件。
Example pinyin: zhè chǎng yùn dòng zhào shǐ yú yí cì ǒu rán de shì jiàn 。
Tiếng Việt: Phong trào này bắt nguồn từ một sự kiện tình cờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu, khởi đầu một việc gì đó
Nghĩa phụ
English
To initiate or begin something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始;发端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!