Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聪明智能
Pinyin: cōng míng zhì néng
Meanings: Intelligence and artificial intelligence., Trí thông minh và trí tuệ nhân tạo., 指智力过人,心思敏锐。[出处]明·周楫《西湖二集·洒雪堂巧结良缘》“不觉魏鹏渐渐长大……聪明智能,熟于经史。[例]要论这小姐的模样儿,~,根基家当,倒也配的过。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 总, 耳, 日, 月, 知, 䏍
Chinese meaning: 指智力过人,心思敏锐。[出处]明·周楫《西湖二集·洒雪堂巧结良缘》“不觉魏鹏渐渐长大……聪明智能,熟于经史。[例]要论这小姐的模样儿,~,根基家当,倒也配的过。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回。
Grammar: Xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học.
Example: 现代科技中的聪明智能改变了生活。
Example pinyin: xiàn dài kē jì zhōng de cōng ming zhì néng gǎi biàn le shēng huó 。
Tiếng Việt: Trí thông minh và trí tuệ nhân tạo trong công nghệ hiện đại đã thay đổi cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí thông minh và trí tuệ nhân tạo.
Nghĩa phụ
English
Intelligence and artificial intelligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指智力过人,心思敏锐。[出处]明·周楫《西湖二集·洒雪堂巧结良缘》“不觉魏鹏渐渐长大……聪明智能,熟于经史。[例]要论这小姐的模样儿,~,根基家当,倒也配的过。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế