Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉山脯林

Pinyin: ròu shān fǔ lín

Meanings: Mountains of meat and forests of dried meat, implying wealth and luxury., Núi thịt rừng khô, ám chỉ sự xa hoa, giàu có, 积肉如山,列脯如林。形容穷奢极侈。[出处]晋·皇甫谧《帝王世纪·夏》“以人架车,肉山脯林,以酒为池,一鼓而牛饮者三千余人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 肉, 山, 月, 甫, 木

Chinese meaning: 积肉如山,列脯如林。形容穷奢极侈。[出处]晋·皇甫谧《帝王世纪·夏》“以人架车,肉山脯林,以酒为池,一鼓而牛饮者三千余人。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái biểu trưng, thường dùng để miêu tả sự xa hoa trong các bữa tiệc lớn.

Example: 宴会上肉山脯林,让人目不暇接。

Example pinyin: yàn huì shàng ròu shān pú lín , ràng rén mù bù xiá jiē 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, núi thịt rừng khô khiến người ta không kịp nhìn hết.

肉山脯林
ròu shān fǔ lín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi thịt rừng khô, ám chỉ sự xa hoa, giàu có

Mountains of meat and forests of dried meat, implying wealth and luxury.

积肉如山,列脯如林。形容穷奢极侈。[出处]晋·皇甫谧《帝王世纪·夏》“以人架车,肉山脯林,以酒为池,一鼓而牛饮者三千余人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉山脯林 (ròu shān fǔ lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung