Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聪明智慧

Pinyin: cōng míng zhì huì

Meanings: Intelligence and wisdom., Trí thông minh và sự khôn ngoan., 智力过人,心思敏锐。[出处]明·周楫《西湖二集·洒雪堂巧结良缘》“不觉魏鹏渐渐长大……聪明智慧,熟于经史。”[例]要论这小姐的模样儿,~,根基家当,倒也配的过。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 50

Radicals: 总, 耳, 日, 月, 知, 彗, 心

Chinese meaning: 智力过人,心思敏锐。[出处]明·周楫《西湖二集·洒雪堂巧结良缘》“不觉魏鹏渐渐长大……聪明智慧,熟于经史。”[例]要论这小姐的模样儿,~,根基家当,倒也配的过。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回。

Grammar: Dùng trong bối cảnh thảo luận về giá trị trí tuệ của nhân loại.

Example: 人类的聪明智慧推动了社会进步。

Example pinyin: rén lèi de cōng ming zhì huì tuī dòng le shè huì jìn bù 。

Tiếng Việt: Trí thông minh và sự khôn ngoan của con người thúc đẩy tiến bộ xã hội.

聪明智慧
cōng míng zhì huì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí thông minh và sự khôn ngoan.

Intelligence and wisdom.

智力过人,心思敏锐。[出处]明·周楫《西湖二集·洒雪堂巧结良缘》“不觉魏鹏渐渐长大……聪明智慧,熟于经史。”[例]要论这小姐的模样儿,~,根基家当,倒也配的过。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聪明智慧 (cōng míng zhì huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung