Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肆无忌惮

Pinyin: sì wú jì dàn

Meanings: Act recklessly without fear or restraint., Tùy tiện, không sợ hãi hay kiêng nể, 肆意任意残杀或迫害♂行仗势作恶,蛮横凶暴。随心所欲地为非作歹。亦作肆虐横行”。[出处]宋·欧阳修《再论置兵御贼札子》“数千里内,杀人放火,肆意横行,入州入县,如入无人之境。”[例]他赤手空拳的打下‘天下’,所以在作着官的时候,他便是~的小皇帝。——老舍《四世同堂》五三。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 聿, 镸, 一, 尢, 己, 心, 单, 忄

Chinese meaning: 肆意任意残杀或迫害♂行仗势作恶,蛮横凶暴。随心所欲地为非作歹。亦作肆虐横行”。[出处]宋·欧阳修《再论置兵御贼札子》“数千里内,杀人放火,肆意横行,入州入县,如入无人之境。”[例]他赤手空拳的打下‘天下’,所以在作着官的时候,他便是~的小皇帝。——老舍《四世同堂》五三。

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi thiếu đạo đức hoặc pháp luật.

Example: 他们肆无忌惮地破坏规则。

Example pinyin: tā men sì wú jì dàn dì pò huài guī zé 。

Tiếng Việt: Họ tùy tiện phá vỡ quy tắc mà không sợ hãi.

肆无忌惮
sì wú jì dàn
HSK 6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tùy tiện, không sợ hãi hay kiêng nể

Act recklessly without fear or restraint.

肆意任意残杀或迫害♂行仗势作恶,蛮横凶暴。随心所欲地为非作歹。亦作肆虐横行”。[出处]宋·欧阳修《再论置兵御贼札子》“数千里内,杀人放火,肆意横行,入州入县,如入无人之境。”[例]他赤手空拳的打下‘天下’,所以在作着官的时候,他便是~的小皇帝。——老舍《四世同堂》五三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...