Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉搏
Pinyin: ròu bó
Meanings: Hand-to-hand combat, close quarters fighting, Đánh nhau tay đôi, cận chiến, ①近身相搏,常常是徒手或持短兵器。[例]双方展开了肉搏战。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 肉, 尃, 扌
Chinese meaning: ①近身相搏,常常是徒手或持短兵器。[例]双方展开了肉搏战。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến đấu, có thể thành cụm 肉搏战 (cuộc chiến cận chiến).
Example: 敌人和我们展开了肉搏战。
Example pinyin: dí rén hé wǒ men zhǎn kāi le ròu bó zhàn 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã đánh nhau tay đôi với chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh nhau tay đôi, cận chiến
Nghĩa phụ
English
Hand-to-hand combat, close quarters fighting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近身相搏,常常是徒手或持短兵器。双方展开了肉搏战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!