Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19321 to 19350 of 28922 total words

磨穿铁砚
mó chuān tiě yàn
Mài mòn cả nghiên sắt, ý nói sự kiên trì...
磨穿铁鞋
mó chuān tiě xié
Mài thủng cả giày sắt, ám chỉ việc tìm k...
磨蚀
mó shí
Mài mòn hoặc xói mòn, thường dùng để chỉ...
磨踵灭顶
mó zhǒng miè dǐng
Mài gót chân đến đỉnh đầu, ám chỉ sự cực...
示范动作
shì fàn dòng zuò
Những hành động được làm mẫu để học hỏi ...
示警
shì jǐng
Báo hiệu nguy hiểm hoặc cảnh báo điều gì...
示贬于褒
shì biǎn yú bāo
Ẩn ý phê phán dưới hình thức khen ngợi.
礼义
lǐ yì
Lễ nghĩa và đạo đức, quy tắc ứng xử tron...
礼仪之邦
lǐ yí zhī bāng
Đất nước của lễ nghĩa – ám chỉ Trung Quố...
礼则
lǐ zé
Quy tắc, nguyên tắc về lễ nghĩa và hành ...
礼制
lǐ zhì
Hệ thống quy định về lễ nghi, nghi thức ...
礼器
lǐ qì
Dụng cụ, vật dụng phục vụ cho nghi lễ, t...
礼节
lǐ jié
Những quy tắc và hành vi lịch sự trong g...
礼赞
lǐ zàn
Tán dương, ca ngợi một cách trang trọng.
礼部
lǐ bù
Bộ Lễ (một trong sáu bộ của triều đình p...
礼顺人情
lǐ shùn rén qíng
Lễ nghĩa phải phù hợp với tình cảm con n...
社会贤达
shè huì xián dá
Những người nổi tiếng hoặc có uy tín tro...
社威擅势
shè wēi shàn shì
Lạm dụng quyền lực và thế lực của mình đ...
社学
shè xué
Trường học tư thục ở nông thôn thời xưa.
社戏
shè xì
Vở kịch hoặc buổi biểu diễn sân khấu tổ ...
社火
shè huǒ
Hoạt động lễ hội dân gian truyền thống c...
社燕秋鸿
shè yàn qiū hóng
So sánh sự chuyển mùa thông qua hình ảnh...
社稷
shè jì
Quốc gia, đất nước (thường dùng trong vă...
社论
shè lùn
Bài xã luận trên báo chí, thể hiện quan ...
社评
shè píng
Nhận định hoặc đánh giá của một tờ báo v...
视下如伤
shì xià rú shāng
Nhìn kẻ dưới như thương hại (ý nói người...
视事
shì shì
Nhận nhiệm vụ hoặc bắt đầu công việc, th...
视人如伤
shì rén rú shāng
Nhìn người khác như những kẻ bị thương, ...
视人如子
shì rén rú zǐ
Đối xử với người khác như con cái của mì...
视同一律
shì tóng yī lǜ
Xem tất cả mọi thứ đều giống nhau, không...

Showing 19321 to 19350 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...