Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社威擅势
Pinyin: shè wēi shàn shì
Meanings: Abuse one’s power and influence to dominate others., Lạm dụng quyền lực và thế lực của mình để áp đặt người khác., 倚仗权势,想干什么就干什么。[出处]《淮南子·汜论训》“将相摄威擅势,私门成党,而公道不行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 土, 礻, 女, 戌, 亶, 扌, 力, 执
Chinese meaning: 倚仗权势,想干什么就干什么。[出处]《淮南子·汜论训》“将相摄威擅势,私门成党,而公道不行。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他总是社威擅势,让人难以忍受。
Example pinyin: tā zǒng shì shè wēi shàn shì , ràng rén nán yǐ rěn shòu 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn lạm dụng quyền lực, khiến người khác không thể chịu đựng được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạm dụng quyền lực và thế lực của mình để áp đặt người khác.
Nghĩa phụ
English
Abuse one’s power and influence to dominate others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚仗权势,想干什么就干什么。[出处]《淮南子·汜论训》“将相摄威擅势,私门成党,而公道不行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế