Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨穿铁砚
Pinyin: mó chuān tiě yàn
Meanings: To wear through an iron inkstone, meaning perseverance in study or work., Mài mòn cả nghiên sắt, ý nói sự kiên trì bền bỉ trong học tập hoặc công việc., 把铁铸的砚台都磨穿了。比喻读书用功,有恒心。[出处]宋·陆游《寒夜读书》诗“韦编屡绝铁砚穿,口诵手抄那计年。”[例]坐破寒毡,~。——元·范子安《竹叶舟》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 石, 麻, 牙, 穴, 失, 钅, 见
Chinese meaning: 把铁铸的砚台都磨穿了。比喻读书用功,有恒心。[出处]宋·陆游《寒夜读书》诗“韦编屡绝铁砚穿,口诵手抄那计年。”[例]坐破寒毡,~。——元·范子安《竹叶舟》第一折。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh ca ngợi lòng kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ.
Example: 他用了多年时间,终于磨穿铁砚,完成了一项伟大的发明。
Example pinyin: tā yòng le duō nián shí jiān , zhōng yú mó chuān tiě yàn , wán chéng le yí xiàng wěi dà de fā míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mất nhiều năm trời, cuối cùng bằng sự kiên trì đã hoàn thành một phát minh vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài mòn cả nghiên sắt, ý nói sự kiên trì bền bỉ trong học tập hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
To wear through an iron inkstone, meaning perseverance in study or work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把铁铸的砚台都磨穿了。比喻读书用功,有恒心。[出处]宋·陆游《寒夜读书》诗“韦编屡绝铁砚穿,口诵手抄那计年。”[例]坐破寒毡,~。——元·范子安《竹叶舟》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế