Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视人如伤

Pinyin: shì rén rú shāng

Meanings: To treat others as if they are wounded, showing compassion and carefulness in dealing with people., Nhìn người khác như những kẻ bị thương, thể hiện lòng nhân ái và thái độ cẩn thận khi đối xử với mọi người., 把百姓当作有伤病的人一样照顾。旧时形容在位者关怀人民。同视民如伤”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 礻, 见, 人, 口, 女, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: 把百姓当作有伤病的人一样照顾。旧时形容在位者关怀人民。同视民如伤”。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa biểu cảm cao, không thể tách rời. Thường được dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 他对待下属总是视人如伤,生怕伤害他们的自尊心。

Example pinyin: tā duì dài xià shǔ zǒng shì shì rén rú shāng , shēng pà shāng hài tā men de zì zūn xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với cấp dưới luôn như thể họ là người bị thương, sợ làm tổn thương lòng tự trọng của họ.

视人如伤
shì rén rú shāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn người khác như những kẻ bị thương, thể hiện lòng nhân ái và thái độ cẩn thận khi đối xử với mọi người.

To treat others as if they are wounded, showing compassion and carefulness in dealing with people.

把百姓当作有伤病的人一样照顾。旧时形容在位者关怀人民。同视民如伤”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视人如伤 (shì rén rú shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung