Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社燕秋鸿
Pinyin: shè yàn qiū hóng
Meanings: A metaphor comparing seasonal changes through images of swallows and wild geese., So sánh sự chuyển mùa thông qua hình ảnh chim én và chim hồng., 燕子和大雁都是候鸟,但在同一季节里飞的方向不同。比喻刚见面又离别。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 土, 礻, 北, 口, 廿, 灬, 火, 禾, 江, 鸟
Chinese meaning: 燕子和大雁都是候鸟,但在同一季节里飞的方向不同。比喻刚见面又离别。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa hình tượng về dòng chảy thời gian.
Example: 岁月如社燕秋鸿,转眼即逝。
Example pinyin: suì yuè rú shè yàn qiū hóng , zhuǎn yǎn jí shì 。
Tiếng Việt: Thời gian giống như chim én và chim hồng, thoáng chốc đã trôi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh sự chuyển mùa thông qua hình ảnh chim én và chim hồng.
Nghĩa phụ
English
A metaphor comparing seasonal changes through images of swallows and wild geese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
燕子和大雁都是候鸟,但在同一季节里飞的方向不同。比喻刚见面又离别。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế