Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社会贤达

Pinyin: shè huì xián dá

Meanings: Respected or prominent figures in society., Những người nổi tiếng hoặc có uy tín trong xã hội., 指不属任何党派而具有广泛社会声望的人士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 土, 礻, 云, 人, 〢, 又, 贝, 大, 辶

Chinese meaning: 指不属任何党派而具有广泛社会声望的人士。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng.

Example: 这次会议邀请了许多社会贤达。

Example pinyin: zhè cì huì yì yāo qǐng le xǔ duō shè huì xián dá 。

Tiếng Việt: Hội nghị lần này đã mời nhiều nhân vật nổi tiếng trong xã hội.

社会贤达
shè huì xián dá
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người nổi tiếng hoặc có uy tín trong xã hội.

Respected or prominent figures in society.

指不属任何党派而具有广泛社会声望的人士。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

社会贤达 (shè huì xián dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung