Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 示范动作
Pinyin: shì fàn dòng zuò
Meanings: Demonstrative actions for learning and replication., Những hành động được làm mẫu để học hỏi và thực hiện theo., ①可供学习人员仿效的熟练而又合乎要领的动作。[例]我看通讯员站在一边,眼睛一眨不眨地看着我,好像在看连长做示范动作似的。——《百合花》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 示, 氾, 艹, 云, 力, 乍, 亻
Chinese meaning: ①可供学习人员仿效的熟练而又合乎要领的动作。[例]我看通讯员站在一边,眼睛一眨不眨地看着我,好像在看连长做示范动作似的。——《百合花》。
Grammar: Danh từ ghép từ “示范 (làm mẫu)” và “动作 (động tác).” Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo.
Example: 教练展示了标准的示范动作。
Example pinyin: jiào liàn zhǎn shì le biāo zhǔn de shì fàn dòng zuò 。
Tiếng Việt: Huấn luyện viên đã trình bày những động tác mẫu chuẩn mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những hành động được làm mẫu để học hỏi và thực hiện theo.
Nghĩa phụ
English
Demonstrative actions for learning and replication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可供学习人员仿效的熟练而又合乎要领的动作。我看通讯员站在一边,眼睛一眨不眨地看着我,好像在看连长做示范动作似的。——《百合花》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế