Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社戏

Pinyin: shè xì

Meanings: Plays or theatrical performances organized within village communities., Vở kịch hoặc buổi biểu diễn sân khấu tổ chức trong cộng đồng làng xã., ①旧时某些地区的农村中春秋两季迎神赛会时演的戏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 礻, 又, 戈

Chinese meaning: ①旧时某些地区的农村中春秋两季迎神赛会时演的戏。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa dân gian.

Example: 每逢节日,村民们都会举办社戏。

Example pinyin: měi féng jié rì , cūn mín men dōu huì jǔ bàn shè xì 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp lễ, người dân làng thường tổ chức diễn kịch.

社戏
shè xì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vở kịch hoặc buổi biểu diễn sân khấu tổ chức trong cộng đồng làng xã.

Plays or theatrical performances organized within village communities.

旧时某些地区的农村中春秋两季迎神赛会时演的戏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...