Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社稷

Pinyin: shè jì

Meanings: Country or state (often used in classical literature)., Quốc gia, đất nước (thường dùng trong văn cổ)., ①土神和谷神,古时君主都祭祀社稷,后来就用社稷代表国家。[例]将军身被坚执锐,伐无道,诛暴秦,复立楚国之社稷,功宜为王。——《史记·陈涉世家》。[例]亦以明死生之大,匹夫之有重于社稷也。——明·张溥《五人墓碑记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 礻, 畟, 禾

Chinese meaning: ①土神和谷神,古时君主都祭祀社稷,后来就用社稷代表国家。[例]将军身被坚执锐,伐无道,诛暴秦,复立楚国之社稷,功宜为王。——《史记·陈涉世家》。[例]亦以明死生之大,匹夫之有重于社稷也。——明·张溥《五人墓碑记》。

Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古代君王以社稷为重。

Example pinyin: gǔ dài jūn wáng yǐ shè jì wèi zhòng 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa coi trọng vận mệnh quốc gia.

社稷
shè jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quốc gia, đất nước (thường dùng trong văn cổ).

Country or state (often used in classical literature).

土神和谷神,古时君主都祭祀社稷,后来就用社稷代表国家。将军身被坚执锐,伐无道,诛暴秦,复立楚国之社稷,功宜为王。——《史记·陈涉世家》。亦以明死生之大,匹夫之有重于社稷也。——明·张溥《五人墓碑记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

社稷 (shè jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung