Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼顺人情

Pinyin: lǐ shùn rén qíng

Meanings: Etiquette should conform to human emotions., Lễ nghĩa phải phù hợp với tình cảm con người., 指礼是顺乎人之常情,人与人共处必须遵守的规范。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 乚, 礻, 川, 页, 人, 忄, 青

Chinese meaning: 指礼是顺乎人之常情,人与人共处必须遵守的规范。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhắc nhở về sự cân bằng giữa lễ nghi và cảm xúc.

Example: 做事情要懂得礼顺人情。

Example pinyin: zuò shì qíng yào dǒng de lǐ shùn rén qíng 。

Tiếng Việt: Làm việc gì cũng nên hiểu rằng lễ nghĩa phải thuận theo tình cảm con người.

礼顺人情
lǐ shùn rén qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ nghĩa phải phù hợp với tình cảm con người.

Etiquette should conform to human emotions.

指礼是顺乎人之常情,人与人共处必须遵守的规范。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...