Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼制
Pinyin: lǐ zhì
Meanings: The system of regulations governing rituals and ceremonies in feudal society., Hệ thống quy định về lễ nghi, nghi thức trong xã hội phong kiến., ①礼仪制度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乚, 礻, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①礼仪制度。
Grammar: Danh từ ghép, mang tính lịch sử. Thường xuất hiện trong văn bản về lịch sử hoặc triết học.
Example: 古代社会非常重视礼制。
Example pinyin: gǔ dài shè huì fēi cháng zhòng shì lǐ zhì 。
Tiếng Việt: Xã hội thời xưa rất coi trọng hệ thống lễ nghi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống quy định về lễ nghi, nghi thức trong xã hội phong kiến.
Nghĩa phụ
English
The system of regulations governing rituals and ceremonies in feudal society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼仪制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!