Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 礼器
Pinyin: lǐ qì
Meanings: Instruments or objects used in rituals and worship., Dụng cụ, vật dụng phục vụ cho nghi lễ, thờ cúng., ①古时祭祀用的各种器物,如鼎、簋、觚、钟等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 乚, 礻, 吅, 犬
Chinese meaning: ①古时祭祀用的各种器物,如鼎、簋、觚、钟等。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, lịch sử. Có thể kết hợp với các từ như “使用 (sử dụng)” hoặc “制作 (chế tạo).”
Example: 古代祭祀使用的礼器多由青铜制成。
Example pinyin: gǔ dài jì sì shǐ yòng de lǐ qì duō yóu qīng tóng zhì chéng 。
Tiếng Việt: Các lễ khí dùng trong việc cúng tế thời xưa thường làm bằng đồng thau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ, vật dụng phục vụ cho nghi lễ, thờ cúng.
Nghĩa phụ
English
Instruments or objects used in rituals and worship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时祭祀用的各种器物,如鼎、簋、觚、钟等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!