Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视人如子
Pinyin: shì rén rú zǐ
Meanings: To treat others like one's own children, showing boundless love and care., Đối xử với người khác như con cái của mình, thể hiện lòng yêu thương và chăm sóc vô bờ., 形容帝王、官吏爱护百姓。同视民如子”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 礻, 见, 人, 口, 女, 子
Chinese meaning: 形容帝王、官吏爱护百姓。同视民如子”。
Grammar: Là thành ngữ có tính biểu đạt mạnh mẽ, thường dùng miêu tả hành động hoặc thái độ của người đối với người khác một cách đầy tình cảm.
Example: 这位老师对学生视人如子,深受学生爱戴。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī duì xué shēng shì rén rú zǐ , shēn shòu xué shēng ài dài 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này đối xử với học sinh như con ruột, rất được học sinh kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với người khác như con cái của mình, thể hiện lòng yêu thương và chăm sóc vô bờ.
Nghĩa phụ
English
To treat others like one's own children, showing boundless love and care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容帝王、官吏爱护百姓。同视民如子”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế