Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼则

Pinyin: lǐ zé

Meanings: Rules or principles regarding propriety and moral behavior., Quy tắc, nguyên tắc về lễ nghĩa và hành vi đạo đức., ①礼仪的准则;礼法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 礻, 刂, 贝

Chinese meaning: ①礼仪的准则;礼法。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc triết học. Có thể kết hợp với các từ như “遵循 (tuân theo)” để tăng ý nghĩa.

Example: 遵循礼则是古代教育的重要内容。

Example pinyin: zūn xún lǐ zé shì gǔ dài jiào yù de zhòng yào nèi róng 。

Tiếng Việt: Tuân theo quy tắc lễ nghĩa là nội dung quan trọng trong giáo dục thời xưa.

礼则
lǐ zé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc, nguyên tắc về lễ nghĩa và hành vi đạo đức.

Rules or principles regarding propriety and moral behavior.

礼仪的准则;礼法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

礼则 (lǐ zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung