Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18901 to 18930 of 28922 total words

Gần gũi, thân thiết (từ cổ).
Góc mắt, khóe mắt.
Góc mắt, khóe mắt.
眦睚
zì yá
Khóe mắt (thường dùng trong cụm từ liên ...
眦裂发指
zì liè fà zhǐ
Khóe mắt nứt toạc, tóc dựng đứng, mô tả ...
zhāo
Soi sáng, tỏ ra rõ ràng (ít dùng, từ cổ)...
xuàn
Chóng mặt, hoa mắt
眩目惊心
xuàn mù jīng xīn
Rực rỡ đến mức kinh ngạc, choáng ngợp.
眩碧成朱
xuàn bì chéng zhū
Biến màu xanh thành đỏ, chỉ sự thay đổi ...
眩视惑听
xuàn shì huò tīng
Làm choáng váng thị giác và thính giác, ...
méng
Mắt mơ hồ, không rõ ràng (do mờ mắt hoặc...
máng
Nhìn chăm chú, tập trung cao độ vào một ...
méng
Nhìn mơ hồ, không rõ ràng (từ cổ).
zhì
Liếc nhìn, ngắm nghía một cách kín đáo.
xuàn
Làm cho hoa mắt, gây cảm giác chóng mặt.
chī
Ghèn mắt, chất nhầy ở mắt thường xuất hi...
kuàng
Hốc mắt, nơi chứa mắt trên khuôn mặt.
juàn
Tình cảm yêu thương, quyến luyến; quan t...
眼眵
yǎn chī
Ghèn mắt (chất nhờn ở khóe mắt)
眼睑
yǎn jiǎn
Mí mắt
眼离
yǎn lí
Nhìn xa, rời tầm mắt
眼空四海
yǎn kōng sì hǎi
Nhìn khắp bốn biển (ý nói tự cao tự đại,...
眼穿心死
yǎn chuān xīn sǐ
Mắt mỏi mòn mà tâm hồn như chết (mong mỏ...
眼穿肠断
yǎn chuān cháng duàn
Mắt mỏi ruột đứt (mong mỏi và đau khổ tộ...
眼笑眉飞
yǎn xiào méi fēi
Mắt cười, lông mày bay (vui vẻ hớn hở)
眼线
yǎn xiàn
Chỉ điểm, gián điệp (trong phạm vi tội p...
眼花心乱
yǎn huā xīn luàn
Hoa mắt, rối lòng (bối rối tột độ)
眼花撩乱
yǎn huā liáo luàn
Hoa mắt, rối loạn (quá nhiều thứ làm cho...
Lặng lẽ nhìn, ngắm nghía một cách im lặn...
着凉
zháo liáng
Bị cảm lạnh do thời tiết hoặc môi trường...

Showing 18901 to 18930 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...