Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着凉
Pinyin: zháo liáng
Meanings: To catch a cold due to cold weather or environment., Bị cảm lạnh do thời tiết hoặc môi trường lạnh., ①受凉。[例]昨晚着凉了,有点头痛。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 目, 羊, 京, 冫
Chinese meaning: ①受凉。[例]昨晚着凉了,有点头痛。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với nghĩa tiêu cực về sức khỏe.
Example: 天气很冷,小心别着凉。
Example pinyin: tiān qì hěn lěng , xiǎo xīn bié zháo liáng 。
Tiếng Việt: Trời rất lạnh, cẩn thận đừng bị cảm lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị cảm lạnh do thời tiết hoặc môi trường lạnh.
Nghĩa phụ
English
To catch a cold due to cold weather or environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受凉。昨晚着凉了,有点头痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!