Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼线
Pinyin: yǎn xiàn
Meanings: Informant, spy (in crime context); eyeliner (makeup), Chỉ điểm, gián điệp (trong phạm vi tội phạm); đường kẻ mắt (trang điểm), ①暗中侦察情况、担任引导的人。[例]倘若花些钱,购了眼线,将人捉住,还算不幸中的万幸。——《施公案》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 目, 艮, 戋, 纟
Chinese meaning: ①暗中侦察情况、担任引导的人。[例]倘若花些钱,购了眼线,将人捉住,还算不幸中的万幸。——《施公案》。
Grammar: Danh từ, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc làm đẹp.
Example: 警察通过眼线找到了罪犯。
Example pinyin: jǐng chá tōng guò yǎn xiàn zhǎo dào le zuì fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát nhờ chỉ điểm đã tìm thấy tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ điểm, gián điệp (trong phạm vi tội phạm); đường kẻ mắt (trang điểm)
Nghĩa phụ
English
Informant, spy (in crime context); eyeliner (makeup)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中侦察情况、担任引导的人。倘若花些钱,购了眼线,将人捉住,还算不幸中的万幸。——《施公案》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!