Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: máng

Meanings: Staring intensely, focusing on something., Nhìn chăm chú, tập trung cao độ vào một điểm nào đó., ①杂物进入眼睛。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①杂物进入眼睛。

Grammar: Từ ngữ này hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn cổ hoặc thơ ca.

Example: 他盯着问题看了很久,显得很眫。

Example pinyin: tā dīng zhe wèn tí kàn le hěn jiǔ , xiǎn de hěn pàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú nhìn vào vấn đề rất lâu, trông rất tập trung.

máng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chăm chú, tập trung cao độ vào một điểm nào đó.

Staring intensely, focusing on something.

杂物进入眼睛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眫 (máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung