Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眮
Pinyin: méng
Meanings: To look vaguely, unclear (archaic term)., Nhìn mơ hồ, không rõ ràng (từ cổ)., ①瞪眼睛。*②转眼回看。*③眼眶。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①瞪眼睛。*②转眼回看。*③眼眶。
Hán Việt reading: đồng
Grammar: Từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Động từ đơn âm tiết.
Example: 古代文人常用“眮”形容视线模糊的状态。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng yòng “ tóng ” xíng róng shì xiàn mó hu de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Các văn nhân thời cổ thường dùng từ '眮' để diễn tả trạng thái nhìn mờ ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn mơ hồ, không rõ ràng (từ cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đồng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To look vaguely, unclear (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞪眼睛
转眼回看
眼眶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!