Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼睑
Pinyin: yǎn jiǎn
Meanings: Eyelid, Mí mắt, ①能够活动的眼皮盖。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 目, 艮, 佥
Chinese meaning: ①能够活动的眼皮盖。
Grammar: Từ chuyên ngành y học, thường đứng sau danh từ chỉ người.
Example: 他的眼睑有些浮肿。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎn yǒu xiē fú zhǒng 。
Tiếng Việt: Mí mắt anh ta hơi sưng.

📷 Mụn cóc trên mặt. Macro bắn mụn cóc gần mắt. Papilloma trên da quanh mũi và cổ mắt. Cận cảnh vết bớt Papilla hoặc nốt ruồi trên da. nhỏ cứng. sự phát triển lành tính trên da. do virus gây ra. chăm sóc da.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mí mắt
Nghĩa phụ
English
Eyelid
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能够活动的眼皮盖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
