Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眩碧成朱
Pinyin: xuàn bì chéng zhū
Meanings: Turn blue into red; indicates miraculous or deceptive changes., Biến màu xanh thành đỏ, chỉ sự thay đổi kỳ diệu hoặc giả tạo., 比喻颠倒是非。[出处]明屠隆《彩毫记·知幾引退》“宫闱萋菲,眩碧成朱,圣主应投杼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 玄, 目, 珀, 石, 戊, 𠃌, 朱
Chinese meaning: 比喻颠倒是非。[出处]明屠隆《彩毫记·知幾引退》“宫闱萋菲,眩碧成朱,圣主应投杼。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), mang ý nghĩa biểu tượng. Ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 魔术师的手法太高明,竟然能眩碧成朱。
Example pinyin: mó shù shī de shǒu fǎ tài gāo míng , jìng rán néng xuàn bì chéng zhū 。
Tiếng Việt: Phép thuật của nhà ảo thuật quá tài tình, thậm chí có thể biến xanh thành đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến màu xanh thành đỏ, chỉ sự thay đổi kỳ diệu hoặc giả tạo.
Nghĩa phụ
English
Turn blue into red; indicates miraculous or deceptive changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻颠倒是非。[出处]明屠隆《彩毫记·知幾引退》“宫闱萋菲,眩碧成朱,圣主应投杼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế