Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眽
Pinyin: mò
Meanings: To quietly gaze or contemplate., Lặng lẽ nhìn, ngắm nghía một cách im lặng., ①视。[例]瞰帝唐之嵩高兮,眽隆周之大宁。——《汉书》。*②见“胍胍”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 目, 𠂢
Chinese meaning: ①视。[例]瞰帝唐之嵩高兮,眽隆周之大宁。——《汉书》。*②见“胍胍”。
Hán Việt reading: mạch
Grammar: Từ này khá hiếm gặp, mang sắc thái trầm tư, thường dùng trong văn chương.
Example: 他站在那里,默默地眽着远方。
Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ , mò mò dì mò zhe yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó, lặng lẽ ngắm nhìn xa xăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặng lẽ nhìn, ngắm nghía một cách im lặng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To quietly gaze or contemplate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视。瞰帝唐之嵩高兮,眽隆周之大宁。——《汉书》
见“胍胍”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!