Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: juàn

Meanings: Affection, attachment; to care for tenderly., Tình cảm yêu thương, quyến luyến; quan tâm chăm sóc., ①顾念,爱恋:眷念。眷恋。眷顾。眷注(爱护关注)。眷眷(依恋的样子)。*②亲属:亲眷。女眷。眷属。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 目, 龹

Chinese meaning: ①顾念,爱恋:眷念。眷恋。眷顾。眷注(爱护关注)。眷眷(依恋的样子)。*②亲属:亲眷。女眷。眷属。

Hán Việt reading: quyến

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 眷属 (gia đình thân thiết) hay 眷顾 (quan tâm chăm sóc).

Example: 他对家乡充满眷恋。

Example pinyin: tā duì jiā xiāng chōng mǎn juàn liàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy tình cảm yêu thương đối với quê hương.

juàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm yêu thương, quyến luyến; quan tâm chăm sóc.

quyến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Affection, attachment; to care for tenderly.

顾念,爱恋

眷念。眷恋。眷顾。眷注(爱护关注)。眷眷(依恋的样子)

亲属

亲眷。女眷。眷属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眷 (juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung