Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chī

Meanings: Eye gunk, crust that forms in the eyes after sleeping., Ghèn mắt, chất nhầy ở mắt thường xuất hiện khi ngủ dậy., ①眼睛分泌出来的液体凝结成的淡黄色的东西。俗称“眼屎”,亦称“眵目糊”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 多, 目

Chinese meaning: ①眼睛分泌出来的液体凝结成的淡黄色的东西。俗称“眼屎”,亦称“眵目糊”。

Hán Việt reading: si

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn nói hoặc y tế.

Example: 早上起床后眼睛里有点眵。

Example pinyin: zǎo shàng qǐ chuáng hòu yǎn jīng lǐ yǒu diǎn chī 。

Tiếng Việt: Sau khi thức dậy buổi sáng, mắt có chút ghèn.

chī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghèn mắt, chất nhầy ở mắt thường xuất hiện khi ngủ dậy.

si

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Eye gunk, crust that forms in the eyes after sleeping.

眼睛分泌出来的液体凝结成的淡黄色的东西。俗称“眼屎”,亦称“眵目糊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...