Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眴
Pinyin: xuàn
Meanings: To dazzle, to make someone dizzy., Làm cho hoa mắt, gây cảm giác chóng mặt., ①目眩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①目眩。
Hán Việt reading: thuấn
Grammar: Động từ này thường dùng để miêu tả tác động của ánh sáng hoặc chuyển động mạnh lên thị giác.
Example: 强光眴得我睁不开眼。
Example pinyin: qiáng guāng xuàn dé wǒ zhēng bù kāi yǎn 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mạnh làm tôi hoa mắt không mở được mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho hoa mắt, gây cảm giác chóng mặt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To dazzle, to make someone dizzy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目眩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!