Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼离
Pinyin: yǎn lí
Meanings: Look away, take one’s eyes off, Nhìn xa, rời tầm mắt, ①[方言]指视觉一时错乱而产生幻像。[例]牲口一眼离就惊了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 目, 艮, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①[方言]指视觉一时错乱而产生幻像。[例]牲口一眼离就惊了。
Grammar: Động từ không thông dụng, thường dùng trong văn viết.
Example: 别眼离你的书本。
Example pinyin: bié yǎn lí nǐ de shū běn 。
Tiếng Việt: Đừng rời mắt khỏi sách của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa, rời tầm mắt
Nghĩa phụ
English
Look away, take one’s eyes off
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指视觉一时错乱而产生幻像。牲口一眼离就惊了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!