Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眶
Pinyin: kuàng
Meanings: Eye socket, the cavity in the skull that holds the eye., Hốc mắt, nơi chứa mắt trên khuôn mặt., ①眼眶。[例]涣余涕之盈眶。——柳宗元《吊屈原文》。[合]热泪盈眶;夺眶而出。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 匡, 目
Chinese meaning: ①眼眶。[例]涣余涕之盈眶。——柳宗元《吊屈原文》。[合]热泪盈眶;夺眶而出。
Hán Việt reading: khuông
Grammar: Từ này chủ yếu dùng trong văn viết hoặc y học để chỉ vị trí mắt trên khuôn mặt.
Example: 泪水充满了眼眶。
Example pinyin: lèi shuǐ chōng mǎn le yǎn kuàng 。
Tiếng Việt: Nước mắt đầy hốc mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hốc mắt, nơi chứa mắt trên khuôn mặt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Eye socket, the cavity in the skull that holds the eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼眶。涣余涕之盈眶。——柳宗元《吊屈原文》。热泪盈眶;夺眶而出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!