Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18241 to 18270 of 28922 total words

畚箕
běn jī
Cái xẻng hốt rác, cái ki hốt rác
畛域
zhěn yù
Ranh giới, giới hạn
畜产
xù chǎn
Sản phẩm từ chăn nuôi, gia súc
畜养
xù yǎng
Chăn nuôi, nuôi dưỡng gia súc
畜力
xù lì
Sức kéo của gia súc
畜圈
xù juàn
Chuồng gia súc
畜妻养子
xù qī yǎng zǐ
Có vợ và nuôi con.
畜牧
xùmù
Chăn nuôi gia súc.
畜疫
xù yì
Dịch bệnh ở gia súc.
畜积
xù jī
Tích lũy tài sản, của cải.
略无忌惮
lüè wú jì dàn
Hoàn toàn không kiêng dè, không sợ hãi.
略知皮毛
lüè zhī pí máo
Biết sơ sơ, hiểu biết nông cạn về một vấ...
略窥一斑
lüè kuī yī bān
Hiểu được một phần nhỏ, nhìn thấy sơ qua...
略胜一筹
lüè shèng yī chóu
Hơn một chút, vượt trội hơn đôi phần.
略见一斑
lüè jiàn yī bān
Nhìn thấy một phần, thấy được dấu hiệu b...
略识之无
lüè shí zhī wú
Biết một chút ít, tầm hiểu biết hạn chế.
Khác biệt, dị thường / sự khác biệt
番邦
fān bāng
Nước ngoài (thường mang ý nghĩa lịch sử ...
Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung ...
Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung ...
shē
Phương pháp canh tác trên đất dốc bằng c...
畲族
Shē zú
Dân tộc She (một dân tộc thiểu số ở Trun...
dié
Xếp chồng lên nhau
畴咨之忧
chóu zī zhī yōu
Nỗi lo lắng về việc tìm người kế nhiệm x...
畴日
chóu rì
Ngày xưa, quá khứ
畴昔
chóu xī
Ngày xưa, thời gian đã qua
huà
Tranh vẽ / vẽ (cách viết cũ của 畫)
zhuì
Con đường nhỏ giữa các cánh đồng
畸变
jī biàn
Sự biến dạng, méo mó
畸形
jī xíng
Dị dạng, bất thường

Showing 18241 to 18270 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...