Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畜产
Pinyin: xù chǎn
Meanings: Livestock products, Sản phẩm từ chăn nuôi, gia súc, ①留客人吃饭。[例]既然你们有急事,我就不留饭了。*②为某人保存饭。[例]他中午回来晚,请给他留饭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 玄, 田, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①留客人吃饭。[例]既然你们有急事,我就不留饭了。*②为某人保存饭。[例]他中午回来晚,请给他留饭。
Grammar: Danh từ chỉ tài nguyên nông nghiệp liên quan đến chăn nuôi, thường xuất hiện trong báo cáo kinh tế hoặc nông nghiệp.
Example: 这个地区的畜产非常丰富。
Example pinyin: zhè ge dì qū de xù chǎn fēi cháng fēng fù 。
Tiếng Việt: Sản phẩm chăn nuôi ở khu vực này rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm từ chăn nuôi, gia súc
Nghĩa phụ
English
Livestock products
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留客人吃饭。既然你们有急事,我就不留饭了
为某人保存饭。他中午回来晚,请给他留饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!