Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畭
Pinyin: mǔ
Meanings: Chinese unit of area for farmland (~667 sqm), Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung Quốc (khoảng 667m²), ①古同“畬1”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“畬1”。
Grammar: Là một đơn vị đo lường cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 这块地有五畭。
Example pinyin: zhè kuài dì yǒu wǔ shē 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rộng năm mǔ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo diện tích ruộng đất của Trung Quốc (khoảng 667m²)
Nghĩa phụ
English
Chinese unit of area for farmland (~667 sqm)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“畬1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!