Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畴咨之忧

Pinyin: chóu zī zhī yōu

Meanings: Worry about finding a worthy successor, Nỗi lo lắng về việc tìm người kế nhiệm xứng đáng, 畴咨访问、访求。指人才难求的忧虑。[出处]《尚书·尧典》“帝曰‘畴咨若时登庸。’”[例]人有昏垫之厄,主有~。——南朝·宋·范晔《后汉书·崔駰传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 寿, 田, 口, 次, 丶, 尤, 忄

Chinese meaning: 畴咨访问、访求。指人才难求的忧虑。[出处]《尚书·尧典》“帝曰‘畴咨若时登庸。’”[例]人有昏垫之厄,主有~。——南朝·宋·范晔《后汉书·崔駰传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong văn cảnh chính trị hoặc quản lý.

Example: 老领导退休前常有畴咨之忧。

Example pinyin: lǎo lǐng dǎo tuì xiū qián cháng yǒu chóu zī zhī yōu 。

Tiếng Việt: Trước khi nghỉ hưu, lãnh đạo già thường lo lắng về người kế nhiệm.

畴咨之忧
chóu zī zhī yōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi lo lắng về việc tìm người kế nhiệm xứng đáng

Worry about finding a worthy successor

畴咨访问、访求。指人才难求的忧虑。[出处]《尚书·尧典》“帝曰‘畴咨若时登庸。’”[例]人有昏垫之厄,主有~。——南朝·宋·范晔《后汉书·崔駰传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畴咨之忧 (chóu zī zhī yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung