Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畳
Pinyin: dié
Meanings: To pile up, to stack, Xếp chồng lên nhau, ①古同“叠”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“叠”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị hành động sắp xếp đồ vật theo tầng.
Example: 把书本畳起来。
Example pinyin: bǎ shū běn dié qǐ lái 。
Tiếng Việt: Xếp chồng sách lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp chồng lên nhau
Nghĩa phụ
English
To pile up, to stack
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“叠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!