Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略知皮毛

Pinyin: lüè zhī pí máo

Meanings: To have a superficial understanding of something., Biết sơ sơ, hiểu biết nông cạn về một vấn đề nào đó., 比喻稍知表面的情况或稍有肤浅的知识。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第17回“才女才说学士大夫论及反切尚切瞠目无语,何况我们不过略知皮毛,岂敢乱谈,贻笑大方!”[例]此事我们只~,不能擅下结论。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 各, 田, 口, 矢, 皮, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: 比喻稍知表面的情况或稍有肤浅的知识。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第17回“才女才说学士大夫论及反切尚切瞠目无语,何况我们不过略知皮毛,岂敢乱谈,贻笑大方!”[例]此事我们只~,不能擅下结论。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự hiểu biết hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường mang sắc thái khiêm tốn hoặc tự nhận xét bản thân.

Example: 我对这个问题只是略知皮毛。

Example pinyin: wǒ duì zhè ge wèn tí zhǐ shì lüè zhī pí máo 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ hiểu sơ sơ về vấn đề này.

略知皮毛
lüè zhī pí máo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết sơ sơ, hiểu biết nông cạn về một vấn đề nào đó.

To have a superficial understanding of something.

比喻稍知表面的情况或稍有肤浅的知识。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第17回“才女才说学士大夫论及反切尚切瞠目无语,何况我们不过略知皮毛,岂敢乱谈,贻笑大方!”[例]此事我们只~,不能擅下结论。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

略知皮毛 (lüè zhī pí máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung